9 Loại Thuốc Viêm Mũi Dị Ứng Tốt Nhất Hiện Nay Dạng Uống
Viêm mũi dị ứng là tình trạng viêm màng mũi do phản ứng quá mẫn với các tác nhân dị nguyên, gây ra các triệu chứng khó chịu như nghẹt mũi, sổ mũi, hắt hơi và ngứa mũi. Bài viết này sẽ tổng quan về các loại thuốc viêm mũi dị ứng tốt nhất, giúp bạn đọc hiểu về cơ chế tác dụng, thành phần, tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng an toàn, hiệu quả.
Top 9 thuốc viêm mũi dị ứng tốt nhất do bác sĩ khuyến nghị
Dưới đây là thông tin về top 9 thuốc viêm mũi dị ứng được bác sĩ đánh giá cao về hiệu quả trị bệnh, giúp giảm nhẹ các triệu chứng bệnh trong thời gian ngắn.
Thuốc viêm mũi dị ứng Cetirizin Vidipha
Thuốc viêm mũi dị ứng màu hồng Cetirizin Vidipha là một loại thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng như ngứa mũi, sổ mũi và hắt hơi.
Thành phần: Cetirizin hydroclorid 10mg, Lactose, PVP K30, starch 1500, bột talc, aerosil, H.P.M.C 606, magnesi stearat, titan dioxyd, màu ponceau 4R, dầu thầu dầu.
Công dụng:
- Cetirizin được chỉ định để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, bao gồm ngứa mũi, hắt hơi, sổ mũi,…
- Thuốc cũng được sử dụng trong điều trị triệu chứng mề đay mãn tính, giúp giảm ngứa và giảm phát ban.
Cách dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi uống 10 mg (tương đương 1 viên) mỗi ngày.
- Uống nguyên viên Cetirizin Vidipha với một ly nước.
- Không nhai hoặc nghiền nát viên Cetirizin Vidipha.
Tác dụng phụ:
- Ít gặp: Kích động, dị cảm, tiêu chảy, ngứa, suy nhược, khó chịu.
- Hiếm gặp: Quá mẫn, co giật, trầm cảm, mất ngủ, lú lẫn, nhịp tim nhanh, mày đay,…
- Rất hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, sốc phản vệ, tic, ngất, rối loạn vị giác, rối loạn trương lực.
Giá bán tham khảo: 20.000 VNĐ/hộp 10 vỉ x 10 viên.
Thuốc viêm mũi dị ứng tốt nhất Clorpheniramin
Clorpheniramin (Clorpheniramin Maleate) là một loại thuốc kháng histamin thế hệ đầu tiên, thường được sử dụng trong đơn thuốc điều trị viêm mũi dị ứng, giúp giảm triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, ngứa và phát ban.
Khác với các kháng histamin thế hệ thứ hai như Cetirizin, thuốc Clorpheniramin có thể gây buồn ngủ và an thần, nên thường được dùng vào buổi tối hoặc trước khi đi ngủ.
Thành phần: Hoạt chất Clorpheniramin maleat, màu quinolin, tinh bột sắn, lactose, talc, aerosil, magnesi stearat, gelatin.
Công dụng:
- Giảm các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi do viêm mũi dị ứng gây ra.
- Ngoài ra thuốc được dùng trong điều trị mề đay, ngứa da, dị ứng mắt, côn trùng đốt.
Cách dùng:
- Đối với người lớn: Liều khuyến cáo là 4 mg (tương đương 1 viên) mỗi 4 – 6 giờ, không vượt quá 24 mg/ngày.
- Trẻ em trên 6 tuổi: Sử dụng liều thấp hơn, thường từ 2 mg mỗi 4 – 6 giờ, nhưng không quá 12 mg/ngày.
- Không dùng thuốc cho người mẫn cảm thành phần của Clorpheniramin.
Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Ngủ gật, an thần, khô miệng.
- Hiếm gặp: Chóng mặt, buồn nôn.
Giá bán tham khảo: 30.000 VNĐ/hộp 10 vỉ x 20 viên.
Thuốc uống viêm mũi dị ứng Telfast BD
Telfast BD là một loại thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, được nghiên cứu và sản xuất bởi thương hiệu Sanofi (Pháp). Sản phẩm được khuyến nghị dùng trong điều trị viêm mũi dị ứng cho đối tượng từ 12 tuổi trở lên.
Thành phần: Fexofenadin hydroclorid 60mg, microcrystalline cellulose (avicel pH 102, avicel pH 101), pregelatinised maize starch, magnesi stearat, croscarmellose natri, hypromellose E – 5, titan dioxyd, povidon, hypromellose E – 15, colloidal anhydrous silica, hỗn hợp pink iron oxyd (PB1254), macrogol 400, yellow iron oxyd (PB1255).
Công dụng:
- Giúp giảm nhanh các triệu chứng như hắt hơi, ngứa mũi, nghẹt mũi và chảy nước mũi.
- Telfast BD còn sử dụng trong trường hợp khác như viêm kết mạc dị ứng hoặc phản ứng dị ứng do thức ăn và côn trùng cắn.
Cách dùng:
- Đối tượng từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên Telfast BD 60mg, 2 lần mỗi ngày.
- Đối tượng suy thận: Cần điều chỉnh liều theo hướng dẫn của bác sĩ, liều khởi đầu khuyến nghị là 1 viên/ngày.
Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Buồn ngủ, đau đầu, mất ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, khó tiêu, đau bụng kinh, ngứa họng, sốt, ho, viêm tai giữa, đau lưng, viêm xoang.
- Ít gặp: Sợ hãi, ác mộng, rối loạn giấc ngủ, đau bụng, khô miệng.
- Hiếm gặp: Ban da, ngứa, mày đay, phù mạch, khó thở, đỏ bừng, tức ngực, choáng phản vệ, hồi hộp, tiêu chảy, tăng nhịp tim.
Giá bán tham khảo: 38.000 VNĐ/hộp 10 vỉ x 20 viên.
Viêm mũi dị ứng thời tiết uống thuốc gì? Acrivastine 8mg
Acrivastine hoạt động bằng cách ngăn chặn các tác động của histamin, một chất hóa học tự nhiên trong cơ thể gây ra các triệu chứng dị ứng. Sử dụng thuốc trong khoảng 3 – 5 ngày, bệnh được thuyên giảm rõ rệt.
Thành phần: Acrivastin, Flowlac 100, magnesi stearat, natri starch glycolat.
Công dụng: Giảm các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi và chảy nước mũi liên quan đến viêm mũi dị ứng.
Cách dùng:
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên 8mg, từ 2 đến 3 lần mỗi ngày, tùy theo mức độ triệu chứng.
- Lưu ý: Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi hoặc những người có chức năng thận suy giảm nghiêm trọng mà chưa có sự kiểm tra và chỉ định của bác sĩ.
Tác dụng phụ: Buồn ngủ nhẹ, chóng mặt, mệt mỏi, mất khả năng phối hợp, rối loạn tâm thần vận động, nhức đầu, phát ban, rối loạn máu, đổ mồ hôi, co giật, đau cơ, run rẩy, bối rối, ù tai, rụng tóc, hạ huyết áp, loạn nhịp tim, đánh trống ngực.
Giá bán tham khảo: 35.000 VNĐ/hộp 1 vỉ x 10 viên.
Thuốc viêm mũi dị ứng loratadin hiệu quả
Thuốc loratadin được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa (hay còn gọi là cảm lạnh theo mùa) và viêm mũi dị ứng quanh năm, cũng như một số tình trạng dị ứng khác như mề đay mãn tính. Lưu ý không dùng thuốc loratadin cho những người dị ứng với thành phần thuốc.
Thành phần: Loratadin, Cellactose, Cellulose vi tinh thể, Natri starch glycolat, Colloidal anhydrous silica, Magnesi steara.
Công dụng:
- Giúp giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, chảy nước mũi, ngứa mũi
- Loratadin có thể được sử dụng kết hợp với pseudoephedrin hydroclorid để giảm nghẹt mũi trong điều trị viêm mũi dị ứng kèm theo nghẹt mũi.
Cách dùng:
Liều thuốc viêm mũi dị ứng cho người lớn: 10mg/lần/ngày.
Liều dùng cho trẻ em:
- Trẻ em từ 2 – 12 tuổi và cân nặng dưới 30kg: 5mg/lần/ngày.
- Trẻ em từ 2 – 12 tuổi và cân nặng trên 30kg: Liều dùng như người lớn (10mg/lần/ngày).
Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Miệng bị khô, đau đầu.
- Ít gặp: Khô mũi, chóng mặt, hắt hơi, viêm kết mạc.
- Hiếm gặp: Tim đập nhanh, trầm cảm, loạn nhịp nhanh trên thất, buồn nôn, đánh trống ngực, kinh nguyệt không đều.
Giá bán tham khảo: 16.800 VNĐ/hộp 2 vỉ x 10 viên.
Fexofenadine
Bị viêm mũi dị ứng uống thuốc gì? Một trong những loại thuốc viêm mũi dị ứng tốt nhất được bác sĩ đánh giá cao là Fexofenadine. Thuốc được nghiên cứu bởi công ty Dược phẩm An Thiên Pharma – Việt Nam, bào chế dạng hỗn dịch uống rất dễ sử dụng.
Thành phần: Fexofenadine hydrochloride 30mg, Sucrose, xylitol, xanthan gum, sorbitol 70%, poloxamer 407, methyl hydroxybenzoat, titan dioxyd, propyl hydroxybenzoat, dinatri EDTA, propylen glycol, dinatri hydrophosphat dihydrophosphat dodecahydrat, hương trái cây, natri dihydrat, nước tinh khiết.
Công dụng: Có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn gây viêm mũi dị ứng, giảm nhẹ triệu chứng ngứa mũi, hắt xì, chảy nước mũi,…
Cách dùng:
- Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: Uống 60mg x 2 lần/ngày (có thể tăng lên 180mg), uống 1 lần/ngày.
- Trẻ em từ 2 đến 11 tuổi: Uống 30mg x 2 lần/ngày.
Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Buồn ngủ, đau đầu, mệt mỏi, mất ngủ, khó tiêu, chóng mặt, buồn nôn, dễ bị cảm cúm, đau bụng thời kỳ kinh nguyệt, họng, viêm tai giữa, viêm xoang, ho, sốt, đau lưng.
- Ít gặp: Rối loạn giấc ngủ, đau bụng, ác mộng.
- Hiếm gặp: Ban, mày đay, tức ngực, khó thở, ngứa, đỏ bừng, choáng phản vệ.
Giá bán tham khảo: 210.000 VNĐ/hộp 30 gói x 5ml.
Thuốc viêm mũi dị ứng tốt nhất Levocetirizine
Để cải thiện các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc không theo mùa, người bệnh được bác sĩ chỉ định sử dụng thuốc Levocetirizine. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, thuốc chống chỉ định cho trẻ dưới 5 tuổi.
Thành phần: Hoạt chất Levocetirizine dihydrochloride.
Công dụng:
- Giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, chảy nước mũi, ngứa mắt, chảy nước mắt.
- Ức chế sự xâm nhập và phát triển của vi khuẩn, virus gây bệnh, từ đó ngăn ngừa viêm mũi dị ứng tái phát.
Cách dùng:
- Người lớn và trẻ 12 tuổi trở lên: 5mg Levocetirizine/lần/ngày vào buổi tối.
- Trẻ 6 – 11 tuổi: 2.5mg Levocetirizine/lần/ngày vào buổi tối.
- Người bị suy gan thận: 2.5mg Levocetirizine/lần/ngày.
- Không dùng thuốc cho người mẫn cảm thành phần của Levocetirizine.
Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Ngủ gà, khô miệng, đau đầu, mệt mỏi.
- Ít gặp: Đau bụng hoặc suy nhược.
- Rất hiếm gặp: Tăng cân, chức năng gan bất thường, tăng cảm giác thèm ăn, hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở, buồn nôn, rối loạn thị giác, phù mạch thần kinh, mày đay, ngứa phát ban, viêm gan, quá mẫn kể cả phản vệ.
Giá bán tham khảo: 180.000 VNĐ/hộp 3 vỉ x 10 viên.
Rhinopront
Viêm mũi dị ứng dùng thuốc gì? Rhinopront là một sự lựa chọn hiệu quả cho việc điều trị viêm mũi dị ứng, nhờ vào sự kết hợp của các thành phần giúp giảm triệu chứng một cách nhanh chóng. Thời gian dùng thuốc Rhinopront kéo dài từ 2 đến 3 tuần để hiệu quả đạt được tốt nhất.
Thành phần: Phenylephrine HCl, carbinoxamine hydrogen maleate HCl.
Công dụng:
- Giúp giảm sưng và nghẹt mũi bằng cách làm co các mạch máu trong niêm mạc mũi.
- Ức chế tác động của histamin, thuyên giảm triệu chứng ngứa mũi, hắt hơi và chảy nước mũi
Cách dùng:
- Uống một viên thuốc mỗi 4 – 6 giờ, không nên dùng quá 6 viên Rhinopront mỗi ngày.
- Không dùng thuốc cho người có bệnh tim mạch, cao huyết áp không kiểm soát, hoặc đang dùng thuốc chống trầm cảm loại MAO inhibitor.
Tác dụng phụ: Khô miệng, buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, tăng huyết áp, chóng mặt, giảm thị lực, đau ngực, rối loạn tiểu tiện, ợ nóng, bồn chồn, nhức đầu,…
Giá bán tham khảo: 198.000 VNĐ VNĐ/hộp 30 viên.
Allegra FX
Viên uống Allegra FX của Nhật Bản có tác dụng cải thiện triệu chứng viêm mũi dị ứng, giúp giảm triệu chứng nghẹt mũi, chảy nước mũi,… hiệu quả. Chỉ cần uống 2 lần/ngày, thuốc có thể kiểm soát các triệu chứng dị ứng suốt 24 giờ. Đặc biệt, thuốc có ưu điểm không gây buồn ngủ sau khi sử dụng cho người bệnh.
Thành phần: Fexofenadine Hydrochloride, xenlulo kết tinh, phần tinh bột được Pregel hóa, magie stearat, Natri croscarmelloza, anhydrit axit silicic nhẹ, povidone, oxit titan, Hypromellose, macrogol 400, sắt sesquioxide vàng, sắt sesquioxit.
Công dụng:
- Hiệu quả cao trong việc giảm các triệu chứng khó chịu như nghẹt mũi, hắt hơi, sổ mũi do phấn hoa.
- Ngăn ngừa vi khuẩn, virus xâm nhập và phát triển, từ đó ngăn ngừa bệnh viêm mũi dị ứng tái phát dai dẳng.
Cách dùng:
- Uống 1 – 2 viên Allegra FX mỗi ngày.
- Không dùng cho trẻ em dưới 15 tuổi, phụ nữ mang thai, người mẫn cảm với thành phần Allegra FX.
Tác dụng phụ: Có thể gặp một số tác dụng phụ nhẹ như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, tức ngực, ợ hơi,…
Giá bán tham khảo: 430.000 VNĐ/hộp 28 viên.
Hướng dẫn an toàn khi sử dụng thuốc viêm mũi dị ứng
Để phát huy tác dụng của thuốc viêm mũi dị ứng tốt nhất, dưới đây bác sĩ đưa ra hướng dẫn dùng thuốc như sau:
- Tuân thủ liều lượng và cách dùng: Dùng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng. Không tự ý tăng giảm liều hoặc ngừng thuốc viêm mũi dị ứng đột ngột.
- Cách uống: Uống thuốc với nước lọc, không uống cùng rượu bia hoặc các loại nước giải khát có ga.
- Thời điểm sử dụng: Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì mức độ thuốc ổn định trong cơ thể. Có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, với hoặc không với thức ăn.
- Xử lý khi quên liều: Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình bình thường.
- Theo dõi tác dụng phụ: Theo dõi các triệu chứng bất thường như buồn ngủ, đau đầu hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Nếu gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không thể kiểm soát, nên ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
- Tránh dùng chung thuốc khác: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin hoặc thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc có thể xảy ra.
Bài viết đã cung cấp thông tin về các loại thuốc viêm mũi dị ứng tốt nhất. Việc lựa chọn thuốc phù hợp dựa trên mức độ nghiêm trọng, triệu chứng và đặc điểm bệnh nhân. Do đó, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có phác đồ điều trị tối ưu, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
Xem Thêm:
- Viêm Mũi Dị Ứng Bội Nhiễm: Cách Phòng Ngừa Và Điều Trị
- Viêm Mũi Dị Ứng Mãn Tính: Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị
Nội dung chínhTop 9 thuốc viêm mũi dị ứng tốt nhất do bác sĩ khuyến nghịThuốc viêm mũi dị ứng Cetirizin VidiphaThuốc viêm mũi dị ứng tốt nhất ClorpheniraminThuốc uống viêm mũi dị ứng Telfast BDViêm mũi dị ứng thời tiết uống thuốc gì? Acrivastine 8mgThuốc viêm mũi dị ứng loratadin hiệu quảFexofenadineThuốc viêm mũi […]
Xem chi tiếtNội dung chínhTop 9 thuốc viêm mũi dị ứng tốt nhất do bác sĩ khuyến nghịThuốc viêm mũi dị ứng Cetirizin VidiphaThuốc viêm mũi dị ứng tốt nhất ClorpheniraminThuốc uống viêm mũi dị ứng Telfast BDViêm mũi dị ứng thời tiết uống thuốc gì? Acrivastine 8mgThuốc viêm mũi dị ứng loratadin hiệu quảFexofenadineThuốc viêm mũi […]
Xem chi tiết